aufhalten /(st. V.; hat)/
kết bạn;
kết thân;
giao lưu (với ai);
: dành thời gian, quan tâm đến điều gì (sich befassen) dành thời gian cho ai hay việc gì : sich mit jmdm./etw. aufhalten chúng ta không muốn tiếp tục mất thời gian với những vấn đề này. : wir wollen uns nicht länger mit diesen Fragen aufhalten
zusammenfinden /(st. V.; hat)/
kết bạn;
kết nghĩa;
đánh bạn;
họ đã tập họp lại thành một nhóm. : sie haben sich zu einer Gruppe zusam mengefunden
nahekommen /(st. V.; ist)/
kết bạn;
kết thân;
cầu thân;
anfreunden /sich (sw. V.; hat)/
kết bạn;
đánh bạn;
lằm bạn;
kết bạn với ai/với nhau : sich mit jmdm/miteinander anfreunden hai người ấy đã nhanh chóng kết bạn với nhau. : die beiden haben sich rasch angefreundet
befreunden /[ba'froyndon], sich (sw. V.; hat)/
kết bạn;
dánh bạn;
làm bạn;
kết thân (Freundschaft schließen);
hai đứa trẻ nhanh chóng kết bạn với nhau. : die beiden Kinder befreundeten sich schnell