TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đánh bạn

đánh bạn

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết bạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lằm bạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đánh bạn

zusammenfinden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anfreunden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie haben sich zu einer Gruppe zusam mengefunden

họ đã tập họp lại thành một nhóm.

sich mit jmdm/miteinander anfreunden

kết bạn với ai/với nhau

die beiden haben sich rasch angefreundet

hai người ấy đã nhanh chóng kết bạn với nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenfinden /(st. V.; hat)/

kết bạn; kết nghĩa; đánh bạn;

họ đã tập họp lại thành một nhóm. : sie haben sich zu einer Gruppe zusam mengefunden

anfreunden /sich (sw. V.; hat)/

kết bạn; đánh bạn; lằm bạn;

kết bạn với ai/với nhau : sich mit jmdm/miteinander anfreunden hai người ấy đã nhanh chóng kết bạn với nhau. : die beiden haben sich rasch angefreundet

Từ điển tiếng việt

đánh bạn

- đgt. 1. Thân mật với nhau: Họ đánh bạn với nhau từ khi cùng học một lớp 2. Lấy nhau: Ông cụ đánh bạn với bà cụ từ sáu mươi năm trước 3. Sát bên nhau: Những căn nhà đất mới đánh bạn với những ngôi nhà sàn cũ (NgTuân) 4. Tấn công bạn: Ơ hay? Sao cháu lại đánh bạn.