zusammenfinden /(st. V.; hat)/
kết bạn;
kết nghĩa;
đánh bạn;
sie haben sich zu einer Gruppe zusam mengefunden : họ đã tập họp lại thành một nhóm.
zusammenfinden /(st. V.; hat)/
tập hợp;
tập trung;
hội họp;
tụ tập;
tề tựu;
sie haben sich am Abend zu einem Drink zusammengefunden : vào buổi tối họ đã tụ tập lại để cùng uống với nhau.
zusammenfinden /(st. V.; hat)/
(selten) tìm thấy;
thu nhập;
góp nhặt;