TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tề tựu

tụ tập lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

túm tụm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập trung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tề tựu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hội họp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tụ tập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tề tựu

scharen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenfinden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Klasse hat sich um den Lehrer geschart

cả lớp đã tụ tập quanh thầy giáo.

sie haben sich am Abend zu einem Drink zusammengefunden

vào buổi tối họ đã tụ tập lại để cùng uống với nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

scharen /(sw. V.; hat) (geh.)/

tụ tập lại; túm tụm lại; tập trung; tề tựu (sich versammeln);

cả lớp đã tụ tập quanh thầy giáo. : die Klasse hat sich um den Lehrer geschart

zusammenfinden /(st. V.; hat)/

tập hợp; tập trung; hội họp; tụ tập; tề tựu;

vào buổi tối họ đã tụ tập lại để cùng uống với nhau. : sie haben sich am Abend zu einem Drink zusammengefunden