scharen /(sw. V.; hat) (geh.)/
tụ tập lại;
túm tụm lại;
tập trung;
tề tựu (sich versammeln);
cả lớp đã tụ tập quanh thầy giáo. : die Klasse hat sich um den Lehrer geschart
zusammenfinden /(st. V.; hat)/
tập hợp;
tập trung;
hội họp;
tụ tập;
tề tựu;
vào buổi tối họ đã tụ tập lại để cùng uống với nhau. : sie haben sich am Abend zu einem Drink zusammengefunden