TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tụ tập lại

tụ tập lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập hợp lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

túm tụm lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xúm lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập hợp lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chen chúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập trung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tề tựu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chồng chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tích tụ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tích lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dồn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tụ tập lại

anscharen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rotten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

drängen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

scharen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anhaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Scharen drängten sich an den Eingängen

đám đông chen chúc ở các lối vào.

die Klasse hat sich um den Lehrer geschart

cả lớp đã tụ tập quanh thầy giáo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

drängen /[’drerjan] (sw. V.; hat)/

chen chúc; tụ tập lại; túm tụm lại;

đám đông chen chúc ở các lối vào. : die Scharen drängten sich an den Eingängen

scharen /(sw. V.; hat) (geh.)/

tụ tập lại; túm tụm lại; tập trung; tề tựu (sich versammeln);

cả lớp đã tụ tập quanh thầy giáo. : die Klasse hat sich um den Lehrer geschart

anhaufen /(sw. V.; hat)/

chồng chất; tích tụ lại; tích lại; dồn lại; tập hợp lại; tụ tập lại (sich [an] sammeln, auflaufen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anscharen

tụ tập lại, tập hợp lại, xúm lại.

rotten

tụ tập lại, túm tụm lại, tập hợp lại.