stapeln /(sw. V.; hat)/
chồng chất;
hồ sơ chất đống trong góc phòng. : in der Ecke stapelten sich die Akten
türmen /(SW. V.; hat)/
chồng chất (sich auftürmen);
hồ sơ chồng chất như núi trèn mặt bàn. : auf dem Schreibtisch türmen sich die Akten zu Bergen
zusammenkommen /(st. V.; ist)/
chồng chất;
tích tụ (sich anhäufen, ansammeln);
eindecken /(sw. V.; hat)/
(ugs ) chồng chất;
chất đống;
aufhäufen /(sw. V.; hat)/
chồng chất;
phát triển thành đống (sich auftürmen);
rác ngày càng chồng chất trong hổ rác. : in der Abfallgrube häuft sich der Müll auf
zusammenwerfen /(st. V.; hat)/
gom góp thành đống;
chồng chất;
läppertsich /(ugs.)/
tụ tập;
tụ lại;
chồng chất;
kumulativ /[kumula'ti:f] (Adj.) (Fachspr.)/
tích lũy;
tích tụ;
chồng chất;
aufstauen /(sw. V.; hat)/
tích lại;
tích tụ;
chồng chất (sich anstauen, sammeln);
sự phẫn nộ đang tích tụ trong lòng (ai). : Ärger stauen sich in jmdm. auf
aufturmen /(sw. V.; hat)/
chất đống;
chồng chất;
xếp đống (sich stapeln);
hàng núi hồ sa chồng chất lèn nhau. : Aktenberge türmen sich auf
allzuhäuf /(Adv.) (veraltet)/
chất đống;
chồng đông;
chồng chất;
akkumulieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr., Fachspr.)/
tích lũy;
tích tụ;
chồng chất (an-, aufhäufen, speichern);
những mối hiểm nguy tăng dần, : (auch sich akkumulieren) die Risiken akkumulierten sich
agglomerieren /(sw. V.; hat) (bildungssapr.)/
tích tụ lại;
chồng chất;
dồn đống;
Uberfluten /(sw. V.; hat)/
làm tràn ngập;
làm đầy dẫy;
chồng chất (überschwemmen);
summieren /(sw. V.; hat)/
gộp lại;
chồng chất;
dồn lại;
tích chứa lại;
các khoản chi phi dồn lại. : die Ausgaben summieren sich
Stau /en [’Jtauan] (sw. V.; hat)/
dồn cục lại;
tụ lại;
chồng chất;
ngổn ngang;
các xe ô tô dồn đống lại nơi xảy ra tai nạn. : Autos stauten sich an der Unfallstelle
beladen /(st. V.; hat)/
chồng chất;
bắt phải chịu;
bắt phải gánh vác;
bắt phải đảm nhận;
chất các gói hàng lên một con lừa : einen Esel mit Paketen beladen bà ấy phẫi chịu đựng nhiều gánh nặng. : sie war schwer belađen
anhaufen /(sw. V.; hat)/
chồng chất;
tích tụ lại;
tích lại;
dồn lại;
tập hợp lại;
tụ tập lại (sich [an] sammeln, auflaufen);