TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chồng chất

chồng chất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất đống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tích lũy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tích tụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát triển thành đống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gom góp thành đống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tụ tập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tụ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tích lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xếp đống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chồng đông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tích tụ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dồn đống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tràn ngập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm đầy dẫy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gộp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dồn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tích chứa lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dồn cục lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngổn ngang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt phải chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt phải gánh vác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt phải đảm nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập hợp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tụ tập lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất nặng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chắt đổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chồng đống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xép đổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kề súng vào vai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đeo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát triển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khai triển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắt đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kién thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm lắy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếm vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoạt vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoán đoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công phẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẫn nộ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chồng chất

 accumulate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overlay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 superpose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 superposition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 saddle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

saddle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chồng chất

türmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stapeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eindecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufhäufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenwerfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

läppertsich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kumulativ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufstauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufturmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

allzuhäuf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

akkumulieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

agglomerieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Uberfluten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

summieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beladen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anhaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufsatteln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufhäufung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gewehr ~

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufwerfung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dictyosomen sind Stapel von membranumgebenen, scheibenartigen Hohlräumen, von deren Rändern ständig kleine Bläschen abgeschnürt werden (Golgi-Vesikel).

Thể lưới (Dictyosome) là một tập hợp các vùng trống do màng sinh học chồng chất bao quanh và có hình dáng như chồng dĩa, cuối cạnh thắt lại thành các túi nhỏ (Golgi vesicle).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in der Ecke stapelten sich die Akten

hồ sơ chất đống trong góc phòng.

auf dem Schreibtisch türmen sich die Akten zu Bergen

hồ sơ chồng chất như núi trèn mặt bàn.

in der Abfallgrube häuft sich der Müll auf

rác ngày càng chồng chất trong hổ rác.

Ärger stauen sich in jmdm. auf

sự phẫn nộ đang tích tụ trong lòng (ai).

Aktenberge türmen sich auf

hàng núi hồ sa chồng chất lèn nhau.

(auch sich akkumulieren) die Risiken akkumulierten sich

những mối hiểm nguy tăng dần,

die Ausgaben summieren sich

các khoản chi phi dồn lại.

Autos stauten sich an der Unfallstelle

các xe ô tô dồn đống lại nơi xảy ra tai nạn.

einen Esel mit Paketen beladen

chất các gói hàng lên một con lừa

sie war schwer belađen

bà ấy phẫi chịu đựng nhiều gánh nặng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufhäufung /f =, -en/

1. [sự] chồng chất, chất đống; 2. (kinh tế) [sự[ tích lũy, dành dụm.

türmen /I vt/

chồng chất, chắt đổng, chồng đống, xép đổng; II ú (s) chạy đi, bỏ chạy, chạy trón; chạy mất, tẩu thoát, đào tẩu, tẩu, lủi, chuồn;

gewehr ~

kề súng vào vai; ngắm bắn; 2. chồng chất; 3. mặc, đội, mang, đeo;

Aufwerfung /f =, -en/

1. [sự] đào, phát triển, khai triển, mỏ rộng; 2. [sự] chồng chất, chắt đầy, tích lũy, đống; 3. [sự] xây dựng, kién thiết, dựng; 4. [sự] chiếm, chiếm lắy, tiếm vị, đoạt vị, thoán đoạt; 5. [sự] công phẫn, phẫn nộ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufsatteln /vt/XD/

[EN] saddle

[VI] chất nặng, chồng chất (các vật)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stapeln /(sw. V.; hat)/

chồng chất;

hồ sơ chất đống trong góc phòng. : in der Ecke stapelten sich die Akten

türmen /(SW. V.; hat)/

chồng chất (sich auftürmen);

hồ sơ chồng chất như núi trèn mặt bàn. : auf dem Schreibtisch türmen sich die Akten zu Bergen

zusammenkommen /(st. V.; ist)/

chồng chất; tích tụ (sich anhäufen, ansammeln);

eindecken /(sw. V.; hat)/

(ugs ) chồng chất; chất đống;

aufhäufen /(sw. V.; hat)/

chồng chất; phát triển thành đống (sich auftürmen);

rác ngày càng chồng chất trong hổ rác. : in der Abfallgrube häuft sich der Müll auf

zusammenwerfen /(st. V.; hat)/

gom góp thành đống; chồng chất;

läppertsich /(ugs.)/

tụ tập; tụ lại; chồng chất;

kumulativ /[kumula'ti:f] (Adj.) (Fachspr.)/

tích lũy; tích tụ; chồng chất;

aufstauen /(sw. V.; hat)/

tích lại; tích tụ; chồng chất (sich anstauen, sammeln);

sự phẫn nộ đang tích tụ trong lòng (ai). : Ärger stauen sich in jmdm. auf

aufturmen /(sw. V.; hat)/

chất đống; chồng chất; xếp đống (sich stapeln);

hàng núi hồ sa chồng chất lèn nhau. : Aktenberge türmen sich auf

allzuhäuf /(Adv.) (veraltet)/

chất đống; chồng đông; chồng chất;

akkumulieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr., Fachspr.)/

tích lũy; tích tụ; chồng chất (an-, aufhäufen, speichern);

những mối hiểm nguy tăng dần, : (auch sich akkumulieren) die Risiken akkumulierten sich

agglomerieren /(sw. V.; hat) (bildungssapr.)/

tích tụ lại; chồng chất; dồn đống;

Uberfluten /(sw. V.; hat)/

làm tràn ngập; làm đầy dẫy; chồng chất (überschwemmen);

summieren /(sw. V.; hat)/

gộp lại; chồng chất; dồn lại; tích chứa lại;

các khoản chi phi dồn lại. : die Ausgaben summieren sich

Stau /en [’Jtauan] (sw. V.; hat)/

dồn cục lại; tụ lại; chồng chất; ngổn ngang;

các xe ô tô dồn đống lại nơi xảy ra tai nạn. : Autos stauten sich an der Unfallstelle

beladen /(st. V.; hat)/

chồng chất; bắt phải chịu; bắt phải gánh vác; bắt phải đảm nhận;

chất các gói hàng lên một con lừa : einen Esel mit Paketen beladen bà ấy phẫi chịu đựng nhiều gánh nặng. : sie war schwer belađen

anhaufen /(sw. V.; hat)/

chồng chất; tích tụ lại; tích lại; dồn lại; tập hợp lại; tụ tập lại (sich [an] sammeln, auflaufen);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accumulate

chồng chất

 overlay

chồng chất

 superpose

chồng chất

 superposition

chồng chất

 saddle

chồng chất (các vật)

 accumulate, overlay

chồng chất