Việt
dồn cục lại
tụ lại
chồng chất
ngổn ngang
Đức
Stau
Autos stauten sich an der Unfallstelle
các xe ô tô dồn đống lại nơi xảy ra tai nạn.
Stau /en [’Jtauan] (sw. V.; hat)/
dồn cục lại; tụ lại; chồng chất; ngổn ngang;
các xe ô tô dồn đống lại nơi xảy ra tai nạn. : Autos stauten sich an der Unfallstelle