TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stau

giữ chuôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tắc nghẽn giao thông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tắc nghẽn đường bộ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nước chảy ngược

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nước vật

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đắp đập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tích tụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ứ đọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nghẽn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nghẹt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kẹt xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tích tụ mây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm bô'c bụi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tung bụi lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bám bụi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phủ một lớp bụi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rắc một lớp bột lên trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây thân thảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bụi cây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bụi rậm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đắp đập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xây kè

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

be bờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngăn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chặn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ứ đọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đọng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tích lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dồn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dồn cục lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tụ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chồng chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngổn ngang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kinh ngạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sửng sốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hết sức ngạc nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thán phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

stau

traffic jam

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

backup

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

road jam

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tailback

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

backwater

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

damming-up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stagnation

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

diversion structure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

diversion work

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

headworks

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

man-made lake

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reservoir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

storage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

stau

Stau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ableitungsbauwerk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Leitwerk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Regulierungsbauwerk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stauanlage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Speicher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stausee

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stauung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

künstliches Rückhaltebecken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

stau

dérivation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ouvrages de dérivation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

retenue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

retenue artificielle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

3 km Stau

dòng xe kẹt lại kéo dài đến 3 cây số.

gestern hats bei uns aber gestaubt

(nghĩa bóng) hôm qua ở chỗ tao có một trận cãi nhau ầm ỹ.

den Bach stauen

ngăn suối.

Autos stauten sich an der Unfallstelle

các xe ô tô dồn đống lại nơi xảy ra tai nạn.

jmdn. in Staunen [ver]setzen

làm cho ai kinh ngạc.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ableitungsbauwerk,Leitwerk,Regulierungsbauwerk,Stau,Stauanlage

[DE] Ableitungsbauwerk; Leitwerk; Regulierungsbauwerk; Stau; Stauanlage

[EN] diversion structure; diversion work; headworks

[FR] dérivation; ouvrages de dérivation

Speicher,Stau,Stausee,Stauung,künstliches Rückhaltebecken

[DE] Speicher; Stau; Stausee; Stauung; künstliches Rückhaltebecken

[EN] man-made lake; reservoir; storage

[FR] retenue; retenue artificielle

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stau /der; -[e]s, -s u. -e/

(PL selten) sự tích tụ; sự ứ đọng; sự nghẽn; sự nghẹt;

Stau /der; -[e]s, -s u. -e/

(PI meist -s) sự kẹt xe;

3 km Stau : dòng xe kẹt lại kéo dài đến 3 cây số.

Stau /der; -[e]s, -s u. -e/

(PI selten) (Met ) sự tích tụ mây (trên núi cao);

stau /.ben (sw. V.; hat)/

làm bô' c bụi; tung bụi lên;

gestern hats bei uns aber gestaubt : (nghĩa bóng) hôm qua ở chỗ tao có một trận cãi nhau ầm ỹ.

stau /.ben (sw. V.; hat)/

bám bụi; phủ một lớp bụi;

stau /.ben (sw. V.; hat)/

(landsch ) rắc một lớp bột lên trên;

Stau /de [’Jtauda], die; -, -n/

(Bot ) cây thân thảo;

Stau /de [’Jtauda], die; -, -n/

(landsch , bes sũdd ) bụi cây; bụi rậm;

Stau /de [’Jtauda], die; -, -n/

(landsch ) bắp (cải, xà lách V V );

Stau /en [’Jtauan] (sw. V.; hat)/

đắp đập; xây kè; be bờ; ngăn lại; chặn lại (dòng chảy);

den Bach stauen : ngăn suối.

Stau /en [’Jtauan] (sw. V.; hat)/

ứ đọng; đọng lại; tích lại; dồn lại;

Stau /en [’Jtauan] (sw. V.; hat)/

dồn cục lại; tụ lại; chồng chất; ngổn ngang;

Autos stauten sich an der Unfallstelle : các xe ô tô dồn đống lại nơi xảy ra tai nạn.

Stau /en [’Jtauan] (sw. V.; hat)/

(Seemannsspr ) chất hàng (lên tàu);

Stau /nen, das; -s/

sự kinh ngạc; sự sửng sốt; sự hết sức ngạc nhiên;

jmdn. in Staunen [ver]setzen : làm cho ai kinh ngạc.

Stau /nen, das; -s/

sự thán phục;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Stau

stagnation

Stau

traffic jam

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stau /m/D_KHÍ/

[EN] backup

[VI] giữ chuôi (kỹ thuật khoan)

Stau /m/V_TẢI/

[EN] road jam (Mỹ), tailback (Anh), traffic jam (Anh)

[VI] sự tắc nghẽn giao thông, sự tắc nghẽn đường bộ

Stau /m/KTC_NƯỚC/

[EN] backwater, damming-up

[VI] nước chảy ngược, nước vật, sự đắp đập