Việt
đắp đập
xây kè
be bờ
tích trữ nước trong hồ
ngăn lại
chặn lại
Đức
aufstauen
Stau
den Bach stauen
ngăn suối.
aufstauen /(sw. V.; hat)/
đắp đập; xây kè; be bờ; tích trữ nước trong hồ (anstauen);
Stau /en [’Jtauan] (sw. V.; hat)/
đắp đập; xây kè; be bờ; ngăn lại; chặn lại (dòng chảy);
ngăn suối. : den Bach stauen