TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufstauen

đắp đập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xây kè

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

be bờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tích trữ nước trong hồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tích lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tích tụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chồng chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

aufstauen

to impound

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to retain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

aufstauen

aufstauen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

aufstauen

produire un remous

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ärger stauen sich in jmdm. auf

sự phẫn nộ đang tích tụ trong lòng (ai).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufstauen /(sw. V.; hat)/

đắp đập; xây kè; be bờ; tích trữ nước trong hồ (anstauen);

aufstauen /(sw. V.; hat)/

tích lại; tích tụ; chồng chất (sich anstauen, sammeln);

Ärger stauen sich in jmdm. auf : sự phẫn nộ đang tích tụ trong lòng (ai).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aufstauen /TECH,INDUSTRY,BUILDING/

[DE] aufstauen

[EN] to impound; to retain

[FR] produire un remous

aufstauen

[DE] aufstauen

[EN] to impound; to retain

[FR] produire un remous