Việt
đắp đập
xây kè
be bờ
tích trữ nước trong hồ
tích lại
tích tụ
chồng chất
Anh
to impound
to retain
Đức
aufstauen
Pháp
produire un remous
Ärger stauen sich in jmdm. auf
sự phẫn nộ đang tích tụ trong lòng (ai).
aufstauen /(sw. V.; hat)/
đắp đập; xây kè; be bờ; tích trữ nước trong hồ (anstauen);
tích lại; tích tụ; chồng chất (sich anstauen, sammeln);
Ärger stauen sich in jmdm. auf : sự phẫn nộ đang tích tụ trong lòng (ai).
aufstauen /TECH,INDUSTRY,BUILDING/
[DE] aufstauen
[EN] to impound; to retain
[FR] produire un remous