anreichern /[’anraiọom] (sw. V.; hat)/
tích lại;
tụ lại (ansammeln, aufspeichem);
những chất độc sẽ tích tụ trong các mô của ca thể' , (auch sich anreichem) diese Stoffe können sich im Nervensystem anreichem: những chất này có thề tích tụ lại trong hệ thần kinh. : die giftigen Stoffe werden im Körpergewebe angereichert
aufstauen /(sw. V.; hat)/
tích lại;
tích tụ;
chồng chất (sich anstauen, sammeln);
sự phẫn nộ đang tích tụ trong lòng (ai). : Ärger stauen sich in jmdm. auf
ansammeln /(sw. V.; hat)/
tụ tập;
tích lại;
dồn;
chất chứa (sich anhäufen, Zusammenkommen);
Stau /en [’Jtauan] (sw. V.; hat)/
ứ đọng;
đọng lại;
tích lại;
dồn lại;
anhaufen /(sw. V.; hat)/
chồng chất;
tích tụ lại;
tích lại;
dồn lại;
tập hợp lại;
tụ tập lại (sich [an] sammeln, auflaufen);