Akkumulation /ỉ =, -en/
sự] tích lũy, tích tụ; Akkumulation
Ansammlung /f =, -en/
sự] tích lũy, dành dụm; bãi rác; [sự] tụ tập.
anhäufen /vt/
tích lũy, góp nhặt, dành dụm; chắt đông, đổ đông, chồng chất;
Anhäufung /f =, -en/
sự] tích lũy, góp nhặt, dành dụm; tập trung, chồng chất.
ansammeln /vt/
tích lũy, góp nhặt, dành dụm;
Hortung /f =, -en/
1. [sự] tích lũy, tích trữ; 2. [sự] tiết kiệm tiền.
Einsparung /í =, -en/
sự] tiết kiêm, tích lũy, dành dụm, dè sẻn.
aufsparen /vt/
bảo tôn, bảo toàn, giũ gìn, tích lũy;
zusammenscharren /vt/
1. đánh trống, dồn trông; 2. tích lũy, gom góp, thu nhặt (tiền); -
hamstem /I vt gom góp một cách tham lam, tích lũy, oa trữ; II vi/
1. tham, tham lam, keo cú, bủn xỉn, tích lũy; 2. mua bao, mua vét.
speichern /vt/
1. giữ trong kho; 2. tích lũy, thu nhặt, gom góp; 3. (điện) tích điện.
sammeln /vt/
thu, ghép, lắp, thu thập, tụ tập, lượm lặt, tích lũy, quyên góp;
Anstauung /f =, -en/
1. [sự] tích lại, tụ lại, tích lũy, tích tụ, tập trung; 2. đê, kè, đập; nưỏc dâng, nưóc dềnh, sự dâng nưdc.
aufhäufen /vt/
1. chất đông, xếp dóng, đổ đóng, chồng chắt; 2. tích lũy, góp nhặt, dành dụm.
Potenz /í =, -en/
1. khả năng tiềm tàng, lực lượng; lực; mechanische Potenz 1, lực cơ học; 2, máy móc đơn giản; 2. (toán) phương tích, tích lũy, lũy thừa, bậc, mũ; die zweite Potenz bậc hai, bình phương.
Sammeln /n -s/
sự] thu thập, thu nhặt, thu tập, thu góp, thu, tích lũy, gom góp, góp nhặt.
Häufung /f =, -en/
sự] tích lũy, dành dụm, góp nhặt, tăng lên, tăng thêm, sinh sôi nảy nỏ, phức tạp.
kumulieren /vt/
1. tích lũy, tập trung, dồn lại, tụ lại; 2. kiểm kê, kiểm, tổng kê, tính toán.
sparen /vt, vi/
1. gom góp, dành dụm, góp nhặt, thu nhặt, để dành, tích lũy, tích trữ; 2. tiết kiệm; ♦
aufstocken /vt/
1. xây chồng thêm; 2. đẽo quanh, gọt giũa, đẽo nhẵn (đá); 3. đặt vào đổng, xếp vào đống; 4. tích lũy (hàng).
horten /vt/
1. gom góp, dành dụm, góp nhặt, thu nhặt, tích lũy, tích trữ; 2. (kinh tế) để dành tiền, tiết kiệm tiền.
ersparen /vt/
1. gom góp, góp nhặt, tích lũy, dành dụm, để dành, cóp nhặt, co cóp, tiết kiệm, dè sẻn; 2. (Ị -m) cứu thoát, cứu giải, giải cứu, giải thoát.
Aufwerfung /f =, -en/
1. [sự] đào, phát triển, khai triển, mỏ rộng; 2. [sự] chồng chất, chắt đầy, tích lũy, đống; 3. [sự] xây dựng, kién thiết, dựng; 4. [sự] chiếm, chiếm lắy, tiếm vị, đoạt vị, thoán đoạt; 5. [sự] công phẫn, phẫn nộ.