Durchrechnung /f =, -en/
sự] kiểm kê, tổng kê, tổng cộng, tính toán, kiểm, tính.
Bezifferung /f =, -en/
1. [sự] danh só; 2. [sự] kiểm kê, tổng kê, tổng cộng, tính toán, kiểm, tính; tổng số.
kumulieren /vt/
1. tích lũy, tập trung, dồn lại, tụ lại; 2. kiểm kê, kiểm, tổng kê, tính toán.
Zählung /f =, -en/
1. [sự] kiểm kê, tổng ké, tổng cộng, tính toán, kiểm, tính, tổng số, điểm số; 2. [sự] kiểm kê (dân số).