TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kiểm

Kiểm

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển tiếng việt
kiểm kê

kiểm kê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổng kê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổng cộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính toán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

danh só

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tích lũy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập trung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dồn lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụ lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính toán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổng ké

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổng số

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểm số

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểm kê .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

kiểm kê

Durchrechnung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bezifferung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kumulieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zählung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Sicht­ und Geräuschprüfung.

Kiểm tra bằng mắt và kiểm tra tiếng ồn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Prüfmittel, Arbeitslehren

Phương tiện kiểm tra, dưỡng kiểm

 Winkelprüfung mit Lehren

 Kiểm tra góc bằng dưỡng kiểm

Schleif- und Gewindelehren

Dưỡng kiểm mài và dưỡng kiểm ren

 Düsenlehren

 Dưỡng kiểm vòi phun (Dưỡng kiểm lỗ vòi phun)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Durchrechnung /f =, -en/

sự] kiểm kê, tổng kê, tổng cộng, tính toán, kiểm, tính.

Bezifferung /f =, -en/

1. [sự] danh só; 2. [sự] kiểm kê, tổng kê, tổng cộng, tính toán, kiểm, tính; tổng số.

kumulieren /vt/

1. tích lũy, tập trung, dồn lại, tụ lại; 2. kiểm kê, kiểm, tổng kê, tính toán.

Zählung /f =, -en/

1. [sự] kiểm kê, tổng ké, tổng cộng, tính toán, kiểm, tính, tổng số, điểm số; 2. [sự] kiểm kê (dân số).

Từ điển tiếng việt

kiểm

- đgt. 1. Đếm để xem xét, đánh giá về mặt số lượng: kiểm tiền kiểm quân số. 2. Kiểm tra, nói tắt: kiểm lại hàng kiểm gác.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Kiểm

xem lại, soát lại, kiểm chứng, kiểm duyệt, kiểm điểm, kiểm đốc, kiểm kê, kiểm lại, kiểm lâm, kiểm nghiệm, kiểm nhận, kiểm soát, kiểm thảo, kiểm tra.