Việt
danh só
kiểm kê
tổng kê
tổng cộng
tính toán
kiểm
tính
sự đánh sô'
sự ghi sô'
sự ước tính bằng con sô'
con sô'
Đức
Bezifferung
Bezifferung /die; -, -en/
sự đánh sô' ; sự ghi sô' ; sự ước tính bằng con sô' ;
con sô' (được ghi, được tính);
Bezifferung /f =, -en/
1. [sự] danh só; 2. [sự] kiểm kê, tổng kê, tổng cộng, tính toán, kiểm, tính; tổng số.