TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kumulieren

tích lũy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập trung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dồn lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tụ lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểm kê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổng kê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính toán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tích tụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gom góp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kumulieren

to collate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

collate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kumulieren

kumulieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

einordnen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mischen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vereinigen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

kumulieren

interclasser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bei Wahlen mehrere Stimmen auf einen Kandidaten kumu lieren

dồn phiếu cho một ứng cử viển trong cuộc bầu cử

mit der Zeit können sich diese Schadstoffe im menschlichen Körper kumulieren

theo thời gian, những chất có hại này sẽ tích tụ trong cơ thể con người.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

einordnen,kumulieren,mischen,vereinigen /IT-TECH,TECH/

[DE] einordnen; kumulieren; mischen; vereinigen

[EN] to collate

[FR] interclasser

einordnen,kumulieren,mischen,vereinigen /IT-TECH/

[DE] einordnen; kumulieren; mischen; vereinigen

[EN] collate

[FR] interclasser

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kumulieren /[kumu’li:ron] (sw. V.; hat) (bildungsspr., Fachspr.)/

tích tụ; tích lũy; tập trung; dồn lại; gom góp (anhäufen);

bei Wahlen mehrere Stimmen auf einen Kandidaten kumu lieren : dồn phiếu cho một ứng cử viển trong cuộc bầu cử mit der Zeit können sich diese Schadstoffe im menschlichen Körper kumulieren : theo thời gian, những chất có hại này sẽ tích tụ trong cơ thể con người.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kumulieren /vt/

1. tích lũy, tập trung, dồn lại, tụ lại; 2. kiểm kê, kiểm, tổng kê, tính toán.