TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mischen

trộn

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trộn lẫn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pha trộn

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỗn hợp

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự pha trộn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hòa trộn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phối chế

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

hòa lẫn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự trộn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự trộn sắp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự kết sắp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hoà trộn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuẩn bị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trộn sắp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kết sắp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lồng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khuấy trộn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trang bài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đảo bài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóc bài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rưới vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw in etw

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trộn thuốc độc vào thức ăn của ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hòa tan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lẫn lộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chen lẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xáo bài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xào bài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xen vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhúng tay vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

can thiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trà trộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lẫn vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mischen

mixing

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

Mix

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blending

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blend

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

compounding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

merging

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

to merge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to collate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

collate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

merge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

prepare

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dub up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

alloy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mix vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

blend vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

mischen

Mischen

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Zusammenmischen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mischung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vermischung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

einordnen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

kumulieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vereinigen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vermischen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Durchmischung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

mixen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

vermengen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

mischen

malaxage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fusionner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mélange

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mélangeage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mélanger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fusion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mélange de fibres

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

interclasser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Mischen

Trộn

Mischen

Pha trộn

291 Mischen

291 Pha trộn

6.1.2 Mischen

5.0.2 Pha trộn

292 Mischen

292 Pha trộn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wasser und Wein mischen

trộn nước với rượu.

Wasser mischt sich nicht mit öl

nước không thể hòa lẫn với dầu.

in meine Freude mischte sich Angst

trong niềm vui của tôi có lẫn nỗi sợ hãi.

sich in fremde Angelegenheiten mischen

xen vào chuyện riêng của người khác.

sich unters Publikum mischen

trà trộn vào trong các khán giả.

Từ điển Polymer Anh-Đức

compounding

Mischen, Vermischen;

mix vb

mischen, vermischen

mixing

Mischen, Durchmischung

blend vb

mischen, mixen; vermischen, vermengen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mischen /[’mijan] (sw. V.; hat)/

trộn lẫn; pha trộn;

Wasser und Wein mischen : trộn nước với rượu.

mischen /[’mijan] (sw. V.; hat)/

đổ vào; cho vào; rưới vào; etw in etw (Akk );

mischen /trộn chất gì vào chất gì; jmdm. Gift ins Essen mischen/

trộn thuốc độc vào thức ăn của ai;

mischen /trộn chất gì vào chất gì; jmdm. Gift ins Essen mischen/

hòa trộn; trộn lẫn; hòa tan [mit + Dat : với/trong];

Wasser mischt sich nicht mit öl : nước không thể hòa lẫn với dầu.

mischen /trộn chất gì vào chất gì; jmdm. Gift ins Essen mischen/

lẫn lộn; chen lẫn;

in meine Freude mischte sich Angst : trong niềm vui của tôi có lẫn nỗi sợ hãi.

mischen /trộn chất gì vào chất gì; jmdm. Gift ins Essen mischen/

(Spielkarten) xáo bài; xào bài;

mischen /trộn chất gì vào chất gì; jmdm. Gift ins Essen mischen/

xen vào; nhúng tay vào; can thiệp [in + Akk : vào ];

sich in fremde Angelegenheiten mischen : xen vào chuyện riêng của người khác.

mischen /trộn chất gì vào chất gì; jmdm. Gift ins Essen mischen/

trộn lẫn; trà trộn; lẫn vào [unter + Akk : vào ];

sich unters Publikum mischen : trà trộn vào trong các khán giả.

mischen /trộn chất gì vào chất gì; jmdm. Gift ins Essen mischen/

(Film, Funk, Ferns ) trộn (âm thanh, nhạc );

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mischen /vt/

1. hỗn hợp, trộn lẫn, pha trộn; khuấy trộn; 2. trang bài, đảo bài, xóc bài;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mischen /nt/XD/

[EN] mixing

[VI] sự trộn

Mischen /nt/M_TÍNH/

[EN] merge, merging

[VI] sự trộn sắp, sự kết sắp

Mischen /nt/CNT_PHẨM/

[EN] blending

[VI] sự pha trộn

mischen /vt/S_PHỦ, KT_GHI/

[EN] mix

[VI] hoà trộn, pha trộn

mischen /vt/XD/

[EN] prepare

[VI] chuẩn bị

mischen /vt/XD/

[EN] mix

[VI] trộn (bê tông)

mischen /vt/M_TÍNH/

[EN] merge

[VI] trộn sắp, kết sắp

mischen /vt/TV/

[EN] dub up, mix

[VI] lồng, trộn (tiếng nhạc)

mischen /vt/C_DẺO, CT_MÁY/

[EN] blend

[VI] khuấy trộn

mischen /vt/L_KIM/

[EN] alloy

[VI] pha trộn (nhựa tổng hợp)

mischen /vt/GIẤY/

[EN] blend, mix

[VI] pha trộn, trộn lẫn

mischen /vt/KT_DỆT/

[EN] blend

[VI] pha trộn (sợi)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mischen

[DE] Mischen

[EN] mixing

[FR] malaxage

mischen /IT-TECH,TECH/

[DE] mischen

[EN] to merge

[FR] fusionner

Mischen /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Mischen

[EN] compounding; mixing

[FR] mélange; mélangeage; mélanger

Mischen,Zusammenmischen /IT-TECH/

[DE] Mischen; Zusammenmischen

[EN] merging

[FR] fusion

Mischen,Mischung,Vermischung /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Mischen; Mischung; Vermischung

[EN] blending

[FR] mélange; mélange de fibres

einordnen,kumulieren,mischen,vereinigen /IT-TECH,TECH/

[DE] einordnen; kumulieren; mischen; vereinigen

[EN] to collate

[FR] interclasser

einordnen,kumulieren,mischen,vereinigen /IT-TECH/

[DE] einordnen; kumulieren; mischen; vereinigen

[EN] collate

[FR] interclasser

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Mischen

[EN] mixing

[VI] pha trộn

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

mischen

blend

mischen

mix

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Mischen

[EN] mixing

[VI] Trộn

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Mischen

[DE] Mischen

[EN] Blending

[VI] sự pha trộn, hòa trộn, phối chế

Mischen

[DE] Mischen

[EN] Mix

[VI] trộn lẫn, hòa lẫn

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Mischen

[VI] trộn (chất lỏng)

[EN] mixing

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Mischen

[DE] Mischen

[EN] Mix

[VI] hỗn hợp