mischen /[’mijan] (sw. V.; hat)/
trộn lẫn;
pha trộn;
Wasser und Wein mischen : trộn nước với rượu.
mischen /[’mijan] (sw. V.; hat)/
đổ vào;
cho vào;
rưới vào;
etw in etw (Akk );
mischen /trộn chất gì vào chất gì; jmdm. Gift ins Essen mischen/
trộn thuốc độc vào thức ăn của ai;
mischen /trộn chất gì vào chất gì; jmdm. Gift ins Essen mischen/
hòa trộn;
trộn lẫn;
hòa tan [mit + Dat : với/trong];
Wasser mischt sich nicht mit öl : nước không thể hòa lẫn với dầu.
mischen /trộn chất gì vào chất gì; jmdm. Gift ins Essen mischen/
lẫn lộn;
chen lẫn;
in meine Freude mischte sich Angst : trong niềm vui của tôi có lẫn nỗi sợ hãi.
mischen /trộn chất gì vào chất gì; jmdm. Gift ins Essen mischen/
(Spielkarten) xáo bài;
xào bài;
mischen /trộn chất gì vào chất gì; jmdm. Gift ins Essen mischen/
xen vào;
nhúng tay vào;
can thiệp [in + Akk : vào ];
sich in fremde Angelegenheiten mischen : xen vào chuyện riêng của người khác.
mischen /trộn chất gì vào chất gì; jmdm. Gift ins Essen mischen/
trộn lẫn;
trà trộn;
lẫn vào [unter + Akk : vào ];
sich unters Publikum mischen : trà trộn vào trong các khán giả.
mischen /trộn chất gì vào chất gì; jmdm. Gift ins Essen mischen/
(Film, Funk, Ferns ) trộn (âm thanh, nhạc );