Việt
trộn lẫn
đổ lẫn
hòa lẫn
hỗn hợp.
Anh
blend vb
Đức
mixen
mischen
vermischen
vermengen
mischen, mixen; vermischen, vermengen
mixen /vt/
trộn lẫn, đổ lẫn, hòa lẫn, hỗn hợp.