Feld - Wald - und Wiesen - Mischung /f =,/
sự] hỗn hợp, trộn lẫn, hòa lẫn; [mớ, món, đồ) trộn lẫn, pha trộn, pha tạp, tạp nhạp, hỗn tạp, hổ lốn, tạp pí lù.
anmischen /vt/
pha trộn, trộn lẫn, hỗn hợp.
untermengen /(untermengen) vt (D)/
(untermengen) trộn, trộn lẫn, pha lẫn, hòa lẫn.
panschen /I vt/
trộn, trộn lẫn, pha lẫn, hòa lẫn; pha loãng, pha; II vi vỗ oàm oạp, vỗ nưóc.
Mischerei /í =, -en/
í 1. [sự] hỗn hợp, trộn lẫn, pha trộn; 2. hỗn hợp.
mixen /vt/
trộn lẫn, đổ lẫn, hòa lẫn, hỗn hợp.
heimischen /vt (D)/
pha trộn, trộn lẫn, hỗn hợp, pha thêm, trộn thêm.
durchmengen /vt/
pha, hòa, trộn, hỗn hợp, pha lẫn, trộn lẫn, nhào.
Vermischung /f =, -en/
1. [sự] pha trộn, hòa lẫn, trộn lẫn; 2. (nông nghiệp) [sự] giao phói, lai gióng, phối giống.
Durcharbeitung /í =, -en/
1. [sự] làm việc, nghiên cứu, xem xét; 2. (kĩ thuật) [sự] khuấy trộn, trộn lẫn, pha trộn.
mischen /vt/
1. hỗn hợp, trộn lẫn, pha trộn; khuấy trộn; 2. trang bài, đảo bài, xóc bài;
Quodlibet /n -s, -s/
1. hỗn hợp, trộn lẫn, hoà lẫn, trăm thủ bà dằn; 2. (nhạc) pô -pu -ri, khúc tập thành, khúc pha tạp.
durchmengen /vt/
pha, trộn, pha trộn, trộn lẫn, hòa lẫn, trộn, đảo, khuấy, quấy, đảo lộn, xáo trộn, xáo.
Förderung /f =, -en/
1. [sự] góp phần, giúp đô, chi viện, ủng hộ, viện trợ, xúc tién, phát triển, khuyến khích, khích lệ; 2. (kĩ thuật) [sự] nâng, trục tải, dâng, tăng, giao, phát, dẫn tiến, truyền dẫn, vận chuyển, vận tải. khuấy trộn, trộn lẫn, pha trộn; 3. (mỏ) [sự] vận chuyển quặng, khai thác quặng.