TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

förderung

Tài trợ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sự tháo dỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xả

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kênh nhánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mương nhánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

góp phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giúp đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi viện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủng hộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viện trợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúc tién

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát triển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyến khích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khích lệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trục tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dâng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn tiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận tải. khuấy trộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trộn lẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pha trộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận chuyển quặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khai thác quặng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự khuyến khích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khích lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chi viện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ủng hộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự viện trợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xúc tiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khai thác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoạt động khai thác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vận chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vận tải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sản lượng khai thác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khối lượng khai thác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

förderung

delivery

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

output

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coal clearance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

education and research funding

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

financial support

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

discharge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

offtake

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

förderung

Förderung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

förderung

extraction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

desserte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Financement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Förderung der wissenschaftlichen Forschung

sự khuyến khích hoạt động nghiên cứu khoa học.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Förderung /die; -, -en/

sự khuyến khích; sự khích lệ; sự chi viện; sự ủng hộ; sự viện trợ; sự xúc tiến; sự phát triển;

die Förderung der wissenschaftlichen Forschung : sự khuyến khích hoạt động nghiên cứu khoa học.

Förderung /die; -, -en/

(bes Bergbau) sự khai thác; hoạt động khai thác (mỏ, dầu hỏa );

Förderung /die; -, -en/

(Technik) sự vận chuyển; sự vận tải;

Förderung /die; -, -en/

(Bergbau) sản lượng khai thác (quặng); khối lượng khai thác (geförderte Menge);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Förderung /f =, -en/

1. [sự] góp phần, giúp đô, chi viện, ủng hộ, viện trợ, xúc tién, phát triển, khuyến khích, khích lệ; 2. (kĩ thuật) [sự] nâng, trục tải, dâng, tăng, giao, phát, dẫn tiến, truyền dẫn, vận chuyển, vận tải. khuấy trộn, trộn lẫn, pha trộn; 3. (mỏ) [sự] vận chuyển quặng, khai thác quặng.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Förderung

[EN] promotion

[VI] thúc đẩy

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Förderung /f/CT_MÁY/

[EN] delivery, discharge

[VI] sự tháo dỡ, sự xả

Förderung /f/KTC_NƯỚC/

[EN] offtake

[VI] kênh nhánh, mương nhánh

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Förderung

[DE] Förderung (der Wissenschaft)

[EN] education and research funding

[FR] Financement (science)

[VI] Tài trợ (khoa học)

Förderung

[DE] Förderung (finanzielle)

[EN] financial support

[FR] Financement

[VI] Tài trợ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Förderung

delivery

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Förderung /ENERGY-MINING/

[DE] Förderung

[EN] output

[FR] extraction

Förderung /ENERGY-MINING/

[DE] Förderung

[EN] coal clearance

[FR] desserte