Förderleistung /f/KTC_NƯỚC/
[EN] delivery
[VI] sự cấp nước (bằng bơm)
Fördern /nt/CT_MÁY/
[EN] delivery
[VI] sản lượng; sự giao, sự cung cấp
Lieferung /f/CNH_NHÂN, CNT_PHẨM/
[EN] delivery
[VI] sự giao hàng
Ablieferung /f/CH_LƯỢNG/
[EN] delivery
[VI] sự giao hàng
Förderung /f/CT_MÁY/
[EN] delivery, discharge
[VI] sự tháo dỡ, sự xả
Fördervolumen /nt/CT_MÁY/
[EN] delivery, displacement
[VI] lượng chuyển, dung tích
Förderstrom /m/CNSX/
[EN] delivery, oil flow
[VI] dòng dầu, dòng cấp