Auslage /die; -, -n/
hàng hóa được trưtig bày trong tủ kính;
Auslage /die; -, -n/
tủ kính trưng bày hàng (Schaufensterkasten);
Auslage /die; -, -n/
(meist Pl ) sự chí tiền;
sự ứng tiền;
sô' tiền được chi;
khoản chi phí (Unkosten, Ausgaben, Spesen);
Auslage /die; -, -n/
(Sport) (môn đấu kiếm) tư thế bắt đầu khi đấu;
Auslage /die; -, -n/
(Sport) (môn đấm bốc) tư thế thủ thế hay giữ miếng;
Auslage /die; -, -n/
(Sport) (môn chèo thuyền) tư thế bắt đầu quạt mái chèo;
Auslage /die; -, -n/
(Sport) (điền kinh, môn đẩy tạ) tư thê' ban đầu (Grundstellung, Ausgangsstellung);