Ablage /die; -, -n/
(o Pl ) sự tháo dỡ;
sự đặt xuống;
sự lấy xuống;
jmdm. bei der Ablage helfen : giúp đã ai trong việc bốc dỡ hùng.
Ablage /die; -, -n/
sự dẻ trứng;
sự sinh sản;
das Weibchen wurde bei der Ablage der Eier gestört : con chim mái bị khua động trong khi đang đẻ trứng .
Ablage /die; -, -n/
nơi lưu trữ văn thư;
giấy tờ;
phòng lưu trữ;
kho chứa hàng;
Akten in die Ablage bringen : đem hồ sơ vào phòng lưu trữ.
Ablage /die; -, -n/
(meist PI ) (selten) hồ sơ (giấy tờ, tài liệu) được lưu trữ;