TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ablage

sư tạo tệp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự sắp xếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất chứa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đặt xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự lưu trữ hồ sơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi lưu trũ hồ sơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kho chúa hàng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tháo dỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đặt xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lấy xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dẻ trứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sinh sản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi lưu trữ văn thư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giấy tờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng lưu trữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kho chứa hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hồ sơ được lưu trữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ablage

depot

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

transfer plate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

delivery

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

filing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

deposit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ablage

Ablage

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Auslage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ablage

plaque de transfert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reposoir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réception

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. bei der Ablage helfen

giúp đã ai trong việc bốc dỡ hùng.

das Weibchen wurde bei der Ablage der Eier gestört

con chim mái bị khua động trong khi đang đẻ trứng .

Akten in die Ablage bringen

đem hồ sơ vào phòng lưu trữ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ablage /die; -, -n/

(o Pl ) sự tháo dỡ; sự đặt xuống; sự lấy xuống;

jmdm. bei der Ablage helfen : giúp đã ai trong việc bốc dỡ hùng.

Ablage /die; -, -n/

sự dẻ trứng; sự sinh sản;

das Weibchen wurde bei der Ablage der Eier gestört : con chim mái bị khua động trong khi đang đẻ trứng .

Ablage /die; -, -n/

nơi lưu trữ văn thư; giấy tờ; phòng lưu trữ; kho chứa hàng;

Akten in die Ablage bringen : đem hồ sơ vào phòng lưu trữ.

Ablage /die; -, -n/

(meist PI ) (selten) hồ sơ (giấy tờ, tài liệu) được lưu trữ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ablage /f =, -n/

1. đặt xuống, lấy xuống; 2. sự lưu trữ hồ sơ, nơi lưu trũ hồ sơ; 3. kho chúa hàng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ablage /f/M_TÍNH/

[EN] filing

[VI] sư tạo tệp, sự sắp xếp

Ablage /f/B_BÌ/

[EN] deposit

[VI] chất chứa (trong bao bì)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ablage /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Ablage

[EN] transfer plate

[FR] plaque de transfert; reposoir

Ablage,Auslage /IT-TECH,INDUSTRY-METAL/

[DE] Ablage; Auslage

[EN] delivery

[FR] réception

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ablage

depot