Việt
sự lưu trữ hồ sơ
sự sắp xếp hồ sơ
đặt xuống
lấy xuống
nơi lưu trũ hồ sơ
kho chúa hàng.
Anh
filing
Đức
Einreichung
Ablage
Ablage /f =, -n/
1. đặt xuống, lấy xuống; 2. sự lưu trữ hồ sơ, nơi lưu trũ hồ sơ; 3. kho chúa hàng.
Einreichung /f/S_CHẾ/
[EN] filing
[VI] sự sắp xếp hồ sơ, sự lưu trữ hồ sơ