Việt
đặt xuống
lấy xuống
sự lưu trữ hồ sơ
nơi lưu trũ hồ sơ
kho chúa hàng.
Đức
Ablage
Ablage /f =, -n/
1. đặt xuống, lấy xuống; 2. sự lưu trữ hồ sơ, nơi lưu trũ hồ sơ; 3. kho chúa hàng.