Việt
sự sắp xếp hồ sơ
sự lưu trữ hồ sơ
sự đưa trình
việc giao nộp.
Anh
filing
delivery
Đức
Einreichung
Lieferung
Auslieferung
Abgabe
Beschickung
Zuführung
Lieferung, Auslieferung; (handing in/dropoff) Abgabe, Einreichung (Ergebnisse etc.); Beschickung, Zuführung
Einreichung /í =, -en/
sự đưa trình, việc giao nộp.
Einreichung /f/S_CHẾ/
[EN] filing
[VI] sự sắp xếp hồ sơ, sự lưu trữ hồ sơ