Abgabe /die; -, -n/
(o Pl ) sự giao;
sự nộp;
die Abgabe der Prüfungsarbeiten : sự nộp bài thi.
Abgabe /die; -, -n/
(meist: Pl ) thuế;
khoản thuế (Steuer);
jährliche Abgaben : các khoản thuế phải nộp hàng năm.
Abgabe /die; -, -n/
(Wirtsch ) sự bán (Verkauf);
Abgabe /die; -, -n/
(Ballspiele, [Eis]hockey) sự giao bóng;
sự chuyền bóng;
sự đưa bóng;
er hat mit der Abgabe des Balles an den Linksaußen zu lange gezögert : anh ta đã chần chừ quá lâu trước khi chuyền bóng cho các cầu thủ ở cánh trái.
Abgabe /die; -, -n/
(Ballspiele, [Eis]hockey) quả bóng được chuyềri qua (abgespielter Ball);
Abgabe /die; -, -n/
(Ballspiele, [Eis]hockey) sự tổn thất;
sư mất điểm (Verlust);
die Abgabe eines Punktes : sự mất \nột diễm.
Abgabe /die; -, -n/
(o Pl ) sự bắn;
sự khai hỏa (das Abfeuem);