TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abgabe

thuế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển giao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn giao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nộp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự truyền bóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu suất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự giật lùi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuế má

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự giao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nộp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoản thuế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giao bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuyền bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đưa bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quả bóng được chuyềri qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tổn thất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sư mất điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khai hỏa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abgabe

surrender

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contribution

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

release n

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

delivery

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

abgabe

Abgabe

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

Beitrag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verteilung

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Freisetzung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Entweichen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Auslösung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Lieferung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Auslieferung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Einreichung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Beschickung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Zuführung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

abgabe

restitution

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cotisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

distribution

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Abgabe der Prüfungsarbeiten

sự nộp bài thi.

jährliche Abgaben

các khoản thuế phải nộp hàng năm.

er hat mit der Abgabe des Balles an den Linksaußen zu lange gezögert

anh ta đã chần chừ quá lâu trước khi chuyền bóng cho các cầu thủ ở cánh trái.

die Abgabe eines Punktes

sự mất \nột diễm.

Từ điển Polymer Anh-Đức

release n

Freisetzung, Entweichen; Abgabe; Auslösung

delivery

Lieferung, Auslieferung; (handing in/dropoff) Abgabe, Einreichung (Ergebnisse etc.); Beschickung, Zuführung

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Abgabe,Verteilung

distribution

Abgabe, Verteilung

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abgabe /die; -, -n/

(o Pl ) sự giao; sự nộp;

die Abgabe der Prüfungsarbeiten : sự nộp bài thi.

Abgabe /die; -, -n/

(meist: Pl ) thuế; khoản thuế (Steuer);

jährliche Abgaben : các khoản thuế phải nộp hàng năm.

Abgabe /die; -, -n/

(Wirtsch ) sự bán (Verkauf);

Abgabe /die; -, -n/

(Ballspiele, [Eis]hockey) sự giao bóng; sự chuyền bóng; sự đưa bóng;

er hat mit der Abgabe des Balles an den Linksaußen zu lange gezögert : anh ta đã chần chừ quá lâu trước khi chuyền bóng cho các cầu thủ ở cánh trái.

Abgabe /die; -, -n/

(Ballspiele, [Eis]hockey) quả bóng được chuyềri qua (abgespielter Ball);

Abgabe /die; -, -n/

(Ballspiele, [Eis]hockey) sự tổn thất; sư mất điểm (Verlust);

die Abgabe eines Punktes : sự mất \nột diễm.

Abgabe /die; -, -n/

(o Pl ) sự bắn; sự khai hỏa (das Abfeuem);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abgabe /ENVIR/

[DE] Abgabe

[EN] surrender

[FR] restitution

Abgabe,Beitrag /FISCHERIES/

[DE] Abgabe; Beitrag

[EN] contribution

[FR] cotisation

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abgabe /f=, -n/

1. [sự] chuyển giao, bàn giao, giao, nộp; 2. (thể thao) sự truyền bóng; 3. (vật lý) hiệu suất, sự giật lùi; 4. thuế, thuế má, thuế, khóa;

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Abgabe

[EN] submission

[VI] nộp đơn, đệ trình