Steuer I /f =, -n/
thuế; pl thué má, thué khóa; direkte Steuer I thuế trực thu; indirekte Steuer I thué gián thu; j-m Steuer I n áuỊerlegen bắt ai nộp thuế.
Abgabe /f=, -n/
1. [sự] chuyển giao, bàn giao, giao, nộp; 2. (thể thao) sự truyền bóng; 3. (vật lý) hiệu suất, sự giật lùi; 4. thuế, thuế má, thuế, khóa;
Gebühr /f =, -en/
1. lệ phí, hội phí; nach Gebühr tùy công lao, theo phẩm chất; nach Gebühr würdigen đánh giá đúng ai; nach Gebühr entlöhnt werden nhận thưỏng; über (álle) - ngoài mọi biện pháp, qúa mức, qúa đáng, thái qúa, qúa sá; 2. lịch sự, xã giao; das ist wider álle Gebühr điều đó mâu thuẫn vói tất cả mọi qui tắc xã giao; 3. (không có sô nhiều) thuế, tiền nộp, tiền đóng góp, thuế quan, thuế hải quan, thuế suất, thuế biểu; 4. tiền công (đối vói các nghề tự do như bác sĩ, luật sư...).
Zins II /m -es, -e/
1. tiền thuê; tiền phòng; (đắt) tô, địa tô; 2. (sử) đảm phụ, thuế,