Việt
Thuế
chế độ thuế khóa
hệ thông thuế khóa
Anh
taxation
Đức
Steuerwesen
Pháp
Fiscalité
Steuerwesen /dãs (o. Pl.)/
chế độ thuế khóa; hệ thông thuế khóa;
[DE] Steuerwesen
[EN] taxation
[FR] Fiscalité
[VI] Thuế