TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fiscalité

Thuế

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

hoạt động

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

fiscalité

tax theory

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

taxation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

fiscal studies

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

fiscalité

Steuerlehre

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Steuerwesen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Steuerwissenschaften

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

betriebliche

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

fiscalité

Fiscalité

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

opérationnelle

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Fiscalité

[DE] Steuerlehre (volkswirtschaftliche)

[EN] tax theory (economic)

[FR] Fiscalité (économie)

[VI] Thuế (kinh tế)

Fiscalité

[DE] Steuerwesen

[EN] taxation

[FR] Fiscalité

[VI] Thuế

Fiscalité

[DE] Steuerwissenschaften

[EN] fiscal studies

[FR] Fiscalité

[VI] Thuế

Fiscalité,opérationnelle

[DE] Steuerlehre, betriebliche

[EN] tax theory (corporate)

[FR] Fiscalité, opérationnelle

[VI] Thuế, hoạt động