TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

betriebliche

Thuế

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

hoạt động

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

betriebliche

tax theory

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

betriebliche

Steuerlehre

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

betriebliche

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

betriebliche

Fiscalité

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

opérationnelle

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Betriebliche Besonderheiten

Các điểm đặc biệt của doanh nghiệp

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

betriebliche Probleme

Vấn đề công ty

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Steuerlehre,betriebliche

[DE] Steuerlehre, betriebliche

[EN] tax theory (corporate)

[FR] Fiscalité, opérationnelle

[VI] Thuế, hoạt động