tax
(to tax, taxable, taxpayer) : thuế, thuế khóa. [LỊ to tax costs - thuế dành tùy theo vụ việc, định ngạch tụng phi cùa vụ kiện. - taxed bill of costs - bàng thuyct minh chịu thuế. - taxing master - thâm phán định lệ phí - taxpayer' s suit, action - (Mỹ) a/ dơn khiêu nại chong lại nhãn viên sớ thuề về tội nịch chức do người chịu thúc đệ nap. b/ tổ quyền cùa người chịu thuê kháng nại vể đặc tính hợp hiến cùa một sằc thuế (Xch. popular action) [HC] thuế, đám phu - addition to taxes - (phân) thuê bô sung - additional tax - thue phụ thu - (general) additional tax - thuc phụ thu tòng hợp - tax administration - cơ quan thuế vu - ad valorem graduated tax - thuế tòng giá lũy tiến - international tax agreement - thòa ước quốc tè vế thuế vụ. - tax allowance - sự giảm thuế, sự hạ thuế - alternative tax - (Mỹ) thuc lựa chọn, thúc hạng nhi - alternative simplified tax - (Mỹ) bàn tính sẵn thuế gián dơn, thanh toán biểu thuế đơn giàn. - tax appeal - thù tục thượng cầu thuề vụ. - " apportioned" tax - (LHQ) thuề bo phân. - a tax is assessed - một sac thuê đánh vào. - assessment of taxes - cơ bàn thue khóa, tiêu chuẩn chịu thu é. - method of tax assessment - phương pháp dành giá loại (hàng hóa, sán phàm) chịu thuế. - presumptive or empirical tax assessment - đánh giá trị giá một tài sán bao khoán chịu thúc. - tax barriers - hàng rào thúc khóa - tax base, basis - cơ bàn thuế khóa; cơ sỡ dè đánh thuê - Board of tax appeals - (Mỹ) Hội đồng xet các kháng cáo thuê - tax burden - gánh nặng chịu thuề, thuê khóa - apportionment of tax burdens - sự phân bo gánh nặng chịu thuế. - capital gains tax - thuc đánh vào sự thu hoạch cùa von. - capital stock tax - (Mỹ) thuế dành váo vốn cô phần - capital tax offices - (Bì) cơ quan đánh thuế trên vốn. - tax (reserve) certificates - (Anh) trái phiếu thuế vụ. - chargeable to tax - có the chịu thúc - tax claims - nợ thuế, trái khoán thuế vụ. - “coefficient" taxes - (LHQ) thuế đinh suất, thuế hạn ngạch. ' tax - collecting intermediary - người trung gian tháu thuế. - collection of taxes - sự hành thâu các sắc thuế. - mutual assistance in the collection of taxes - giúp đờ hỗ tương trong việc hành thâu các sẳc thuế. - tax convention - hiệp ước thuế vụ - taxes on conveyances - thuế chuyên dịch, thuẾ sang tên. - tax credits - sự khầu trứ thuế vụ. - credits against taxes - (Mỹ) khẳu trừ số thuê đà nạp. - foreign tax credits - khấu trừ thuế đả nạp ớ nước ngoài. - crediting of all the tax paid - dong ý giám toàn bộ thuế. - crediting a proportionate part of the tax paid - dông ý giâm mien thue theo tỳ lệ. - cumulating taxes - thue đánh " noi tiếp" , thuế dành từng tràng, tửng đợt (như chữ series of superimposed taxes). - death tax - (Mỹ) thuê đánh trên thừa kế, hay thuế thừa kế. - death tax jurisdiction - luật đánh thuc thừa kế. - tax deduction - giâm thuể, miễn thuế, hạ thuế. - tax (instalment) deductions at the source - (Úc) giám trứ thuế từng phấn ngay tận gốc. - defense tax - (Mỹ) thuế quốc phòng năm nám dóng một lần. - delinquent taxes - (Mỹ) thuẻ còn thiều, đáo hạn chưa trả. - direct taxes - thuế trực thu. - distributive tax - (như chữ apportioned tax) - thuế phân bo (chia ra từng phấn). - taxes on dividends - thuê dành trên co tức, thuế cô tức. - dog tax - thuề đánh trẽn chó, thuế chó - drawback of the taxes - (Mỹ) tien thue được giâm (dải với hàng xuất). - enforcement of taxes - hành thu thuế khóa. - entertainment tax - thuể cứu ban. - estate tax - thuề thừa kế, (Mỹ) thuê đánh trên gia sàn dê lại (mortis causa) (như chữ : estate duty). - additional estate tax - (Mỹ) thuế thưa ke bõ sung (thuẺ liên bang). - basic estate tax - (Mỹ) thuế thừa kế càn bán (đóng cho tieu bang liên bang). - estate tax statute - (Mỹ) luật liên bang về di sán thừa kế. - tax evasion - (Anh) sự lậu thuê, trốn thuế (Mỹ - fiscal evasion). - exchange taxes (on capital transfers) - thuế hối đoái đánh trên các VIỊ chuyên nhượng vón. - Excise Tax Act - (Mỹ) luật VC thuể gián tháu. - tax experts - chuyên viên thuế vụ. - foreign taxes - các sằc thuế nưửc ngoài. -free of taxes - được mien thue. - gift tax ~ thuề đánh trên các mục cho, tặng dữ; thuế tặng dữ - global tax (on the total income) - tông thuế lợi tức, toàn thuế (dành trên tất cà lợi tức). - head tax - thuế thân. - tax immunities - các đặc miên thuê khóa - impersonal tax - (LHQ) thuế đối vật, thuế thực vật. - imposition of the tax - sự thiết lập một sắc thuề - incidence of the tax - sự qui trước thuế, sự gánh chịu trước thuế khóa. * income tax - thuế đánh trên thu nhập, thuế lợi tức. - tax on income from movable capital - thue đánh trên lợi tức vốn động sàn. - corporation income tax - (Mỹ) thue lợi tức cõng ty. - Dominion income tax relief - (Anh) sự giảm thuế suat (vì tìểp theo đánh thuế dõi). - general income tax - tông thuế lợi tức. - individual income tax - (Mỹ) thuế đánh trên thu nhập cùa cá thể. - income liable to tax - lợi tức có thể chịu thuế. - normal income tax - (Mỹ) thuế tý lệ đánh trên thu nhập. - organization of income taxes - (LHQ) chỉnh trang thuê lợi tức. - tax on income from transferable securities - (Pháp) thuẾ đánh trên lợi tức các giá khoán động sản. - personal tax on total income - thuế đánh trên tông thu nhập cá nhân. - tax on the total income (superimposed on schedutar taxes) - thuế đánh trên tông thu nhập (thêm vào danh mục thúc đã đánh). - indiciary global taxes - (LHQ) thuế đánh trẽn tông thu nhập, được xác định hoặc biêu hiện bên ngoài hoặc theo nep sống. - indirect taxes - thuê gián thu. - inheritance taxes - (Mỹ) thuế chuyên dịch (thuẾ tiêu bang, đánh vào các phần thừa kể). ~ inheritance tax - (Mỹ) thuế thừa ke (đóng cho dịa phương). - tax jurisdiction - tài phán thúc vụ. - land tax - (Anh) thuế đất dai, thué tho trạch đánh vào đất đai không xây ị, cât. - tax law ~ luật thuế vụ. - legacy tax - (Mỹ) thuc thừa kế (dóng cho địa phương) - ordinary legal taxes - thue tục lệ, thuẾ theo luật tục lệ. - the tax is levied on - một sắc thuế đánh vào... (LHQ) sự bắt chịu.thuế thực - bases of tax liability - (LHQ) cơ SỞ.bắt chiu thuế, nến tàng trách nhiệm thuế. - impersonal tax liability -.bẳt chịu thuế thực vật. - limited tax liability - sự.thue hạn chế, sự bat chịu sự. - personal tax liability - (LHQ) sự bằt buộc cá nhân chịu thuế. - total tax liability - (LHQ) tổng số các nghĩa vụ thuế khóa. - unlimited tax liability - sự bắt buộc chịu thuế không giới hạn, sự bắt buộc cá nhân chịu thuế. - persons liable to tax - những người có the bị đánh thuế. - local taxes - thuế địa phương - luxury tax - thuế xa xì - tax matters - thuế vụ, dám trách công - tax mitigations - sự giảm thuê - notice for the tax - giấy báo nạp thuế - tax obligations which cannot be collected from assets - nghĩa vụ thuế không thê hành thu do trích thủ trên tài sản sờ hữu. - to give rise to a tax obligation - tạo ra một nghĩa vụ thuế. - Road Fund tax - (Anh) thuế giao thông - occupational (licence and franchise) taxes - (Mỹ) thuế môn bài. - optional tax - (Mỹ) thuế duy nhất đánh trên thu nhập dưới 3.000 USD - taxes overlap - (LHQ) sự chồng thuế, thuế chập lên nhau, - crediting all the tax paid - thuận giảm tất cà thuế đã thu - crediting a proportionate part of the tax paid - thuận giâm một phan tỳ lệ thuế đã thu. - tax payer - người nạp thuế. - payroll tax - thuế do chù khẩu trừ trẽn bàng lương - overpayment of the tax - (Mỹ) thặng thâu thuế - penal tax - Xch. penalty ỊHC] - additional percentages to stare taxes - (LHQ) bách phân phụ thu cho các sắc thuế Nhà nước. - personal tax - thuế thân - taxes both personal and impersonal - thuế lường tính riêng và chung. - poll tax (or capitation) - (Mỹ) thuế nhân khẩu, thuế dắu người. - tax practice - kỹ thuật thuế vụ - international tax problems - các van dề thuế vụ quốc tế. - proceeds from the tax * sán pham thuế vụ - production tax - thuề sàn xuẩt, thuẺ sàn phẩm - profit tax - thuế lợi tức, thuế doanh thu ’ tax on agricultural profits - thuế đánh trèn lợi tức nông nghiệp. - tax on business profits - thuế đánh trên lợi tức kinh doanh, thuế doanh thu công thương nghiệp. - excess profit tax - (Anh) thuê đánh trên doanh lợi bất thường, thuế doanh thu quá mức. - excess profits tax - (Mỹ) thuc đánh trên dư khoản doanh lợi. - declared value excess profits tax - (Mỹ) thuế đánh trên dư khoản doanh lợi được tính toán theo giá trị công khai cùa vốn diều lệ. - war excess profits tax - (Mỹ) thuc chiến tranh duy nhất đánh trèn dư khoản doanh lợi còng ty. - tax on profits from non - commercial occupation - (Pháp) thuế đánh trên doanh lợi nghè nghiệp phi thương mại. - undistributed profits tax - thuế doanh thu không phân phối. - was profits tax - (Pháp) khấu trừ tạm thời dư khoản doanh lợi do chiến tranh (luật 30-1-1941) - property tax - thuề đánh trên gia sản - property tax on building and on land (Pháp) - thuế điền tho dánh trên đắt xây cất và không xây cắt. - general property tax - tong thuc đánh trên gia sản - general property tax - (Anh) trích thù chung trên gia sàn - general property taxes - (Mỹ) thuế đánh trẽn sàn nghiệp động sản và bất dộng sàn - tax on movable property (Pháp) - thuế dộng sản - personal property tax (Bí) - thuế động sàn - real property tax (Pháp) - thuế bất dộng sàn - special property taxes - (Mỹ) thuế đặc biệt đánh trên sàn nghiệp các công ty - proportional tax - thue tý lệ - proportionate tax - thuế tỷ lộ - purchase tax - (Anh) thuế dộc nhứt đánh trên việc buôn bán - tax rate - thuế suất - tax rates applicable - (LHQ) thuế suất có the áp dụng - apportionment of the rate of tax. - (LHQ) phương pháp phán phối hay phán chia thuế khóa. - ceiling or fixed tax rates - thue suat " tột trần" hay định ngạch thuế khóa. - flat rate of tax - thuế khóa với tỷ suất đồng nhắt - graduated tax rate, rising in steps (Pháp) - thuế lũy tiến theo từng cõng đoạn. - tax is recoverable from the purchaser - thuế có the thâu lai ờ người mua. - tax reductions - giảm thue - tax refund - (Mỹ) sự hoàn lại thuế dã nạp - regulatory taxes - (Mỹ) (hue bình chuan, thuế điều hòa - sales tax - thuề đánh trên hàng bẩn. - retail sales tax - thuế đánh trên hàng bán lê - schedular taxes - thuế khoàn, điệp thuế - shifting of the tax - hệ quà thuế khóa - social security taxes - thuế an ninh xã hội - source tax - thuế tại gốc - special tax - thuế đặc biệt - tax subscription - sự bao thuế - succession tax - (Mỹ) thuế thừa kế địa phương (hay thuế tiếu bang - State tax) - superimposed or superposed tax - thue đánh chồng lẽn ’ series of superimposed taxes - thuế dành từng đợt, thuế đánh " nối tiếp" (xem cummulating taxes) - sur-tax - (Anh) phụ thuế - sur-tax on improper accumulations - (Mỹ) phụ thuế đánh trên dự trữ quá lạm. - additional sur-tạx - (LHQ) phụ thuế bô sung. - sur-tax on income tax - (Mỹ) phu thuc dánh trên thuế về lợi tức - progressive sur-tax - phu thuế lũy tiến - tentative tax - (Mỹ) thue tạm thời - tentative normal or sur-tax - (Mỹ) thuế già định (dùng làm yếu to đe tính toán) - principle of the territoriality of the tax - nguyên tắc lảnh tho tinh cùa thuế. - trading tax (Bì) - thuế nghề nghiệp - tax on transactions (Pháp) - thuế đánh trên sự chuyến dịch, thuế chuyên nhượng (tái sản) - tax treaty - hiệp ước thuế vu - tax treatment of foreigners - thòa ước thuế áp dụng cho người nước ngoài - turnover tax - thuế đánh trẽn doanh so, thuế doanh số - visitor' s, non-resident tax - thuế cùa khách cư ngụ - tax-collector-(of direct taxes) nhân viên thu thuế (trực thu), (of indirect taxes) nhãn viên thu thuê (gián thu),