Việt
Đánh thuế
bắt nộp thuế
tịch thu tiền
buộc phải chịu thuế theo pháp luật quy định
Anh
taxation
tax
impose taxes
levy tax
levy
Đức
besteuern
Einkommen und Vermögen be steuern
đánh thuế thu nhập và tài sản.
đánh thuế; tịch thu tiền (từ ngân hàng); buộc phải chịu thuế theo pháp luật quy định
besteuern /(sw. V.; hat)/
bắt nộp thuế; đánh thuế;
đánh thuế thu nhập và tài sản. : Einkommen und Vermögen be steuern
đánh thuế
- đgt. Bắt đóng thuế: Đánh thuế những hàng chở lậu ở biên phòng.
impose taxes, levy tax, tax
[VI] (v) Đánh thuế
[EN]