Việt
thuế lưu thông
thuế luân chuyển
thuế doanh thu.
khoản thuế
sô' thuế
dạng ngắn gọn của danh từ
Anh
tax
rudder
Đức
Steuer
Ruder
Steuerruder
Pháp
gouvernail
direkte Steuern (Wirtsch.)
thuế trực thu, thuế trực tiếp-, indirekte Steuern (Wirtsch.): thuế gián thu, thuế gián tiếp.
Ruder,Steuer,Steuerruder /FISCHERIES,TECH/
[DE] Ruder; Steuer; Steuerruder
[EN] rudder
[FR] gouvernail
Steuer /die; -n/
khoản thuế; sô' thuế;
direkte Steuern (Wirtsch.) : thuế trực thu, thuế trực tiếp-, indirekte Steuern (Wirtsch.): thuế gián thu, thuế gián tiếp.
(o Pl ) (ugs ) dạng ngắn gọn của danh từ;
steuer /f =, -n (kinh tế)/
thuế lưu thông, thuế luân chuyển, thuế doanh thu.