Ruder /nt/VT_THUỶ/
[EN] rudder
[VI] bánh lái, tấm lái (điều khiển)
Seitenruder /nt/V_LÝ/
[EN] rudder
[VI] bánh lái, tấm lái, tay lái
Steuerruder /nt/VTHK/
[EN] rudder
[VI] cánh lái hướng, bánh lái hướng
Steuerfläche /f/VTHK/
[EN] control surface, rudder
[VI] mặt điều khiển, cánh lái điều khiển, bánh lái hướng, cánh lái hướng