TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt điều khiển

mặt điều khiển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cánh lái điều khiển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bánh lái hướng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cánh lái hướng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mặt điều khiển

control surface

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

control plane

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rudder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 control program

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control task

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mặt điều khiển

Ruder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steuerebene

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steuerfläche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Bezeichnungen am Bedienerfeld eines Oszillo­ skops sind aus dem Englischen abgeleitet, sie sind weitgehend standardisiert (Bild 1).

Các ký hiệu trên mặt điều khiển của dao động ký thường được viết theo tiếng Anh và là các ký hiệu đã được chuẩn hóa rộng rãi.

Das dargestellte Bedienerfeld mit den einzelnen Be­ dienungselementen enthält exemplarisch alle wich­ tigen Anschluss­ und Einstellvorrichtungen, die zum Betrieb eines Zweistrahl­ bzw. Zweikanaloszillos­ kops erforderlich sind.

Hình 1 minh họa mặt điều khiển với các nút chức năng, đầu nối que đo, núm điều chỉnh quan trọng tiêu biểu của một dao động ký 2 kênh.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control program, control task

mặt điều khiển

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ruder /nt/V_LÝ/

[EN] control surface

[VI] mặt điều khiển

Steuerebene /f/VTHK/

[EN] control plane

[VI] mặt điều khiển, cánh lái điều khiển

Steuerfläche /f/VTHK/

[EN] control surface, rudder

[VI] mặt điều khiển, cánh lái điều khiển, bánh lái hướng, cánh lái hướng