Việt
bánh lái hướng
cánh lái hướng
mặt điều khiển
cánh lái điều khiển
Anh
rudder
control task
control surface
Đức
Steuerruder
Steuerfläche
Steuerruder /nt/VTHK/
[EN] rudder
[VI] cánh lái hướng, bánh lái hướng
Steuerfläche /f/VTHK/
[EN] control surface, rudder
[VI] mặt điều khiển, cánh lái điều khiển, bánh lái hướng, cánh lái hướng
control task, rudder /giao thông & vận tải/