TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 rudder

tấm lái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xà treo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cánh đuôi lái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đũa khuấy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bánh lái cánh đuôi lái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cánh lái điều khiển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cánh lái hướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bánh lái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bề mặt điều khiển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bánh lái hướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hỏng bánh lái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tay lái máy trục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 rudder

 rudder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stirrer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

control task

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control task

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control program

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

helm damage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roll

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crane manipulator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pitman arm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 star handle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 star knob

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 star wheel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steering wheel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rudder /giao thông & vận tải/

tấm lái

 rudder /xây dựng/

xà treo (dùng trong đường ống)

 rudder /xây dựng/

xà treo (dùng trong đường ống)

 rudder

cánh đuôi lái (phi cơ)

 rudder /điện lạnh/

đũa khuấy

 rudder /xây dựng/

bánh lái (tàu) cánh đuôi lái (phi cơ)

 rudder /xây dựng/

cánh đuôi lái (phi cơ)

 rudder /giao thông & vận tải/

cánh lái điều khiển

 rudder /giao thông & vận tải/

cánh lái hướng

 rudder /giao thông & vận tải/

cánh lái hướng

 rudder /xây dựng/

bánh lái (tàu)

 rudder

bánh lái (tàu) cánh đuôi lái (phi cơ)

 rudder, stirrer

đũa khuấy

control task, rudder

bề mặt điều khiển

 control task, rudder /giao thông & vận tải/

bánh lái hướng

 control program, control task, rudder

cánh lái điều khiển

helm damage, roll, roller, rudder

sự hỏng bánh lái

crane manipulator, pitman arm, rudder, star handle, star knob, star wheel, steering wheel

tay lái máy trục