rudder /giao thông & vận tải/
tấm lái
rudder /xây dựng/
xà treo (dùng trong đường ống)
rudder /xây dựng/
xà treo (dùng trong đường ống)
rudder
cánh đuôi lái (phi cơ)
rudder /điện lạnh/
đũa khuấy
rudder /xây dựng/
bánh lái (tàu) cánh đuôi lái (phi cơ)
rudder /xây dựng/
cánh đuôi lái (phi cơ)
rudder /giao thông & vận tải/
cánh lái điều khiển
rudder /giao thông & vận tải/
cánh lái hướng
rudder /giao thông & vận tải/
cánh lái hướng
rudder /xây dựng/
bánh lái (tàu)
rudder
bánh lái (tàu) cánh đuôi lái (phi cơ)
rudder, stirrer
đũa khuấy
control task, rudder
bề mặt điều khiển
control task, rudder /giao thông & vận tải/
bánh lái hướng
control program, control task, rudder
cánh lái điều khiển
helm damage, roll, roller, rudder
sự hỏng bánh lái
crane manipulator, pitman arm, rudder, star handle, star knob, star wheel, steering wheel
tay lái máy trục