star wheel
bánh cọc
star wheel
cấu chữ thập Mant
star wheel /y học/
cấu chữ thập Mant
star wheel /điện lạnh/
bánh hình sao
star wheel /cơ khí & công trình/
tay quay hình sao
star wheel /cơ khí & công trình/
bánh cọc
spoke wheel, star gear, star wheel
ôto bánh xe có mayơ
platen knob, manual crank, spoke, star wheel
tay quay trục cuốn giấy (trên máy đánh chữ)
geneva wheel, spoke wheel, star gear, star wheel
bánh hình sao
lead screw handwheel for traversing of saddle, star wheel, wheel
vô lăng dịch chuyển bàn xe dao (xa dọc)
crane manipulator, pitman arm, rudder, star handle, star knob, star wheel, steering wheel
tay lái máy trục