spoke
cái nan hoa (bánh xe, vôlăng...)
spoke
nan hoa
spoke /cơ khí & công trình/
nan hoa
Một thanh chống ra từ tâm của bánh xe.
A bar or rod that projects from the center of a wheel.
spoke
nan hoa, gậy chèn
spoke /ô tô/
cái nan hoa (bánh xe, vôlăng...)
spoke
thanh ngang bánh xe
spoke /cơ khí & công trình/
thanh ngang bánh xe
platen knob, manual crank, spoke, star wheel
tay quay trục cuốn giấy (trên máy đánh chữ)