TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tấm lái

tấm lái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bánh lái

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tay lái

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tấm lái

 rudder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rudder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tấm lái

Ruder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Seitenruder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ruder /nt/VT_THUỶ/

[EN] rudder

[VI] bánh lái, tấm lái (điều khiển)

Seitenruder /nt/V_LÝ/

[EN] rudder

[VI] bánh lái, tấm lái, tay lái

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rudder /giao thông & vận tải/

tấm lái