roller /xây dựng/
có tính lăn
roller /xây dựng/
máy rầm
roller
bi đũa
roller /ô tô/
bi đũa
roller
sóng lừng (trạng thái biển)
roller /xây dựng/
bánh đà
roller /cơ khí & công trình/
xe hủ lô
roller /ô tô/
xe lăn đường
roller /điện lạnh/
bi đũa
roller
con lăn (dụng cụ sơn)
roller /xây dựng/
con lăn (dụng cụ sơn)
roller
bánh đai
roller
ống cuộn thước
roller /cơ khí & công trình/
bánh lăn
roller
bánh xe
roller, swell /giao thông & vận tải/
sóng lừng (trạng thái biển)
roller, runner /xây dựng/
vòng (ổ bi)
compactor, roller /xây dựng/
máy lu
printing roller, roller
lô in
bending roll, roller
máy cán uốn