runner
bánh xe gió
runner /xây dựng/
bánh xe dự phòng
runner
bánh xe dự phòng
runner /giao thông & vận tải/
dây chuyền chất hàng
runner
hệ thống rót, đậu rót (đúc)
runner
con lăn bánh dẫn
runner /xây dựng/
con lăn bánh dẫn
runner /cơ khí & công trình/
máng ra gang
runner /cơ khí & công trình/
máng ra thép
runner /xây dựng/
bánh cánh đẩy (tuabin nước)
runner /cơ khí & công trình/
người chạy máy
runner /cơ khí & công trình/
phễu nạp liệu
runner
rãnh ngang (đúc)
runner
bánh cánh đẩy (tuabin nước)
runner /cơ khí & công trình/
bánh xe gió
runner /toán & tin/
người chạy máy
runner
dây chuyền chất hàng
round, runner /hóa học & vật liệu/
máng ra gang
round, runner /hóa học & vật liệu/
máng ra thép
roller, runner /xây dựng/
vòng (ổ bi)
cable run, runner
đường chạy cáp
intersection ring, runner
vành tương giao