Việt
đường chạy cáp
đường cáp
Anh
cable run
runner
Đức
Kabeldurchführung
Kabellauf
Kabelweg
Pháp
passage de câbles
cable run, runner
Kabellauf /m/ĐIỆN/
[EN] cable run
[VI] đường cáp (điện)
Kabelweg /m/ĐIỆN/
[VI] đường chạy cáp
cable run /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Kabeldurchführung
[FR] passage de câbles