cable line /cơ khí & công trình/
đường (dây) cáp
ropeway /cơ khí & công trình/
đường (dây) cáp
cable line, ropeway /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
đường (dây) cáp
cable line, cable path /điện tử & viễn thông/
đường cáp
cable run /điện tử & viễn thông/
đường cáp (điện)
cable run /điện/
đường cáp (điện)