Việt
đường cáp
Anh
cable line
ropeway
cable path
cable line /cơ khí & công trình/
đường (dây) cáp
cable line, ropeway /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
cable line, cable path /điện tử & viễn thông/