cable run /điện tử & viễn thông/
đường dây tải điện
cable run /ô tô/
đường dây tải điện
cable run /điện tử & viễn thông/
đường cáp (điện)
cable run /điện/
đường cáp (điện)
cable run
đường chạy cáp
cable run /điện/
đường dây tải điện
cable run, conduction line, electric line, electric power line, electrical transmission line, load line, powerline, transmission line
đường dây tải điện