TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 load line

đường dây tải điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường đặc tính tải trọng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường đặc trưng tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường hợp lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biểu đồ tải trọng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường cáp chịu lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường cáp chịu sức nặng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường gánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dây cáp nâng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặc tuyến tải trọng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường tải trọng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 load line

 load line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 load current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

load characteristic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 line of load

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 load curve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 load diagram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 load intensity diagram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cable run

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conduction line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric power line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electrical transmission line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 powerline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transmission line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 load line /điện tử & viễn thông/

đường dây tải điện

 load line

đường đặc tính tải trọng

 load line

đường đặc trưng tải

 load line /điện/

đường đặc trưng tải

 load line

đường hợp lực

 load line /điện/

đường tải

Đường đặc trưng cho quan hệ giữa dòng điện và điện áp tại ngõ ra của đèn điện tử, transito hay linh kiện khuếch đại khác, đặc trưng cho đặc tính của nguồn điện và tải của linh kiện khuếch đại.

 load line

biểu đồ tải trọng

 load line /điện/

biểu đồ tải trọng

 load line /điện lạnh/

đường (chỉ mức) tải

 load line /điện tử & viễn thông/

đường cáp chịu lực

 load line /điện tử & viễn thông/

đường cáp chịu sức nặng

 load line /cơ khí & công trình/

đường cáp chịu lực

 load line /xây dựng/

đường cáp chịu sức nặng

 load line /điện/

đường gánh

 load line /điện/

đường dây tải điện

 load line

đường cáp chịu lực

 load line

dây cáp nâng

 load current, load line /điện tử & viễn thông/

dòng tải

load characteristic, load line /điện/

đặc tuyến tải trọng

 line of load, load curve, load line

đường tải trọng

 load diagram, load intensity diagram, load line

biểu đồ tải trọng

 cable run, conduction line, electric line, electric power line, electrical transmission line, load line, powerline, transmission line

đường dây tải điện