load line /điện tử & viễn thông/
đường dây tải điện
load line
đường đặc tính tải trọng
load line
đường đặc trưng tải
load line /điện/
đường đặc trưng tải
load line
đường hợp lực
load line /điện/
đường tải
Đường đặc trưng cho quan hệ giữa dòng điện và điện áp tại ngõ ra của đèn điện tử, transito hay linh kiện khuếch đại khác, đặc trưng cho đặc tính của nguồn điện và tải của linh kiện khuếch đại.
load line
biểu đồ tải trọng
load line /điện/
biểu đồ tải trọng
load line /điện lạnh/
đường (chỉ mức) tải
load line /điện tử & viễn thông/
đường cáp chịu lực
load line /điện tử & viễn thông/
đường cáp chịu sức nặng
load line /cơ khí & công trình/
đường cáp chịu lực
load line /xây dựng/
đường cáp chịu sức nặng
load line /điện/
đường gánh
load line /điện/
đường dây tải điện
load line
đường cáp chịu lực
load line
dây cáp nâng
load current, load line /điện tử & viễn thông/
dòng tải
load characteristic, load line /điện/
đặc tuyến tải trọng
line of load, load curve, load line
đường tải trọng
load diagram, load intensity diagram, load line
biểu đồ tải trọng
cable run, conduction line, electric line, electric power line, electrical transmission line, load line, powerline, transmission line
đường dây tải điện