TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

load characteristic

đặc tính tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặc tuyến tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặc tuyến tài

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đặc tính động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặc tính tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặc tuyến tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặc tuyến tải trọng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

load characteristic

load characteristic

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 load line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

operating characteristic

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

performance characteristic

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

characteristic curve of a converter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

characteristic curve of a convertor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

load characteristic

Belastungskennlinie

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lastkennlinie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Leistungsganglinie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lastcharakteristik

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Belastungscharakteristik

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Betriebseigenschaft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Funktions-Begriff

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Strom-Spannungs-Kennlinie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

load characteristic

caractéristique de charge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

caractéristique en charge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

caractéristique de fonctionnement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

caractéristique d'un convertisseur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

courbe caractéristique d'un convertisseur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

load characteristic /TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Lastkennlinie

[EN] load characteristic

[FR] caractéristique de charge

load characteristic /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Belastungskennlinie

[EN] load characteristic

[FR] caractéristique en charge

load characteristic,operating characteristic,performance characteristic /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Betriebseigenschaft; Funktions-Begriff

[EN] load characteristic; operating characteristic; performance characteristic

[FR] caractéristique de fonctionnement

characteristic curve of a converter,characteristic curve of a convertor,load characteristic /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Strom-Spannungs-Kennlinie

[EN] characteristic curve of a converter; characteristic curve of a convertor; load characteristic

[FR] caractéristique d' un convertisseur; caractéristique en charge; courbe caractéristique d' un convertisseur

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

load characteristic

đặc tính (phụ) tải

load characteristic

đặc tính động

load characteristic

đặc tính tải

load characteristic

đặc tuyến (phụ) tải

load characteristic

đặc tuyến tải

load characteristic

đặc tuyến tải trọng

load characteristic, load line /điện/

đặc tuyến tải trọng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leistungsganglinie /f/ĐIỆN/

[EN] load characteristic

[VI] đặc tính (phụ) tải

Lastcharakteristik /f/KT_ĐIỆN/

[EN] load characteristic

[VI] đặc tuyến tải

Lastkennlinie /f/KT_ĐIỆN/

[EN] load characteristic

[VI] đặc tuyến tải

Belastungscharakteristik /f/VTHK/

[EN] load characteristic

[VI] đặc tuyến tải

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Belastungskennlinie

load characteristic

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

load characteristic

đặc tuyên tái, đặc tuyển gánh Quan hệ giũa các giá tri tức thời cua một cặp biến như điện ổp điện cực và dòng điện cực, khí tất cả các điện áp một chiều nuôi điện cực đều đirợc duy trì không đối. Còn gọi là dynamic characteristic.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

load characteristic

đặc tuyến tài