TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

operating characteristic

đặc trưng vận hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đặc tuyến vận hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường đặc trưng hành động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặc trưng làm việc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặc trưng sử dụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xib đặc trưng sử dụng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tk. đưường đặc trưng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

operating characteristic

operating characteristic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

load characteristic

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

performance characteristic

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

operating characteristic

Betriebskennlinie

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Annahmekennlinie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Operationscharakteristik

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Betriebseigenschaft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Funktions-Begriff

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Operationschárakteristik

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Betriebsverhalten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

operating characteristic

efficacité du contrôle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

caractéristique de fonctionnement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Operationschárakteristik /f (OC)/CH_LƯỢNG/

[EN] operating characteristic (OC)

[VI] đặc tuyến vận hành

Betriebsverhalten /nt/CT_MÁY/

[EN] operating characteristic

[VI] đặc trưng vận hành, đặc tuyến vận hành

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

operating characteristic /TECH/

[DE] Annahmekennlinie; Operationscharakteristik

[EN] operating characteristic

[FR] efficacité du contrôle

load characteristic,operating characteristic,performance characteristic /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Betriebseigenschaft; Funktions-Begriff

[EN] load characteristic; operating characteristic; performance characteristic

[FR] caractéristique de fonctionnement

Từ điển toán học Anh-Việt

operating characteristic

xib đặc trưng sử dụng; tk. đưường đặc trưng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Betriebskennlinie

operating characteristic

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

operating characteristic

đường đặc trưng hành động

operating characteristic

đặc trưng làm việc

operating characteristic

đặc trưng sử dụng

operating characteristic

đặc trưng vận hành

operating characteristic

đặc tuyến vận hành

operating characteristic

đặc tuyến vận hành