Việt
tính năng
đặc trưng vận hành
đặc tuyến vận hành
Anh
performance
operating characteristic
Đức
Betriebsverhalten
Betriebsverhalten /nt/M_TÍNH/
[EN] performance
[VI] tính năng (vận hành)
Betriebsverhalten /nt/CT_MÁY/
[EN] operating characteristic
[VI] đặc trưng vận hành, đặc tuyến vận hành